Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校规

Pinyin: xiào guī

Meanings: Quy định hoặc nội quy của trường học., School rules or regulations., ①学校所定的学生必须遵守的规则。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 交, 木, 夫, 见

Chinese meaning: ①学校所定的学生必须遵守的规则。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý học đường.

Example: 所有学生都必须遵守校规。

Example pinyin: suǒ yǒu xué shēng dōu bì xū zūn shǒu xiào guī 。

Tiếng Việt: Tất cả học sinh đều phải tuân thủ nội quy của trường.

校规
xiào guī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy định hoặc nội quy của trường học.

School rules or regulations.

学校所定的学生必须遵守的规则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

校规 (xiào guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung