Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校花

Pinyin: xiào huā

Meanings: The most beautiful female student in the school., Học sinh nữ được coi là xinh đẹp nhất trường., ①旧指全学校中最漂亮的女学生(多指大学生)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 交, 木, 化, 艹

Chinese meaning: ①旧指全学校中最漂亮的女学生(多指大学生)。

Grammar: Danh từ mang tính hình ảnh, thông dụng trong ngôn ngữ đời sống.

Example: 她是全校公认的校花。

Example pinyin: tā shì quán xiào gōng rèn de xiào huā 。

Tiếng Việt: Cô ấy được công nhận là hoa khôi của toàn trường.

校花
xiào huā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học sinh nữ được coi là xinh đẹp nhất trường.

The most beautiful female student in the school.

旧指全学校中最漂亮的女学生(多指大学生)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

校花 (xiào huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung