Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校舍
Pinyin: xiào shè
Meanings: Công trình xây dựng hoặc khu vực dùng làm nơi giảng dạy và học tập., School buildings or areas used for teaching and learning., ①即“学舍”。学校的房子。古代的学校;尤指小学校舍。[例]红色小校舍。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 交, 木, 人, 舌
Chinese meaning: ①即“学舍”。学校的房子。古代的学校;尤指小学校舍。[例]红色小校舍。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để mô tả cơ sở hạ tầng của trường học.
Example: 新建的校舍非常宽敞。
Example pinyin: xīn jiàn de xiào shè fēi cháng kuān chǎng 。
Tiếng Việt: Tòa nhà trường mới rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công trình xây dựng hoặc khu vực dùng làm nơi giảng dạy và học tập.
Nghĩa phụ
English
School buildings or areas used for teaching and learning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“学舍”。学校的房子。古代的学校;尤指小学校舍。红色小校舍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!