Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校短推长
Pinyin: jiào duǎn tuī cháng
Meanings: So sánh điểm mạnh và yếu giữa các bên để tìm ra ưu thế tương ứng., Compare strengths and weaknesses between parties to identify respective advantages., 指衡量人物的长处和短处。同校短量长”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 交, 木, 矢, 豆, 扌, 隹, 长
Chinese meaning: 指衡量人物的长处和短处。同校短量长”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính phân tích.
Example: 通过校短推长,我们发现了双方的优点和缺点。
Example pinyin: tōng guò xiào duǎn tuī cháng , wǒ men fā xiàn le shuāng fāng de yōu diǎn hé quē diǎn 。
Tiếng Việt: Qua việc so sánh, chúng tôi đã phát hiện ra ưu điểm và nhược điểm của cả hai bên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh điểm mạnh và yếu giữa các bên để tìm ra ưu thế tương ứng.
Nghĩa phụ
English
Compare strengths and weaknesses between parties to identify respective advantages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指衡量人物的长处和短处。同校短量长”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế