Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校测

Pinyin: xiào cè

Meanings: To conduct measurements or tests to ensure accuracy., Tiến hành đo đạc hoặc kiểm tra để đảm bảo độ chính xác., ①校验;测试。[例]校测功能。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 交, 木, 则, 氵

Chinese meaning: ①校验;测试。[例]校测功能。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cần kiểm tra.

Example: 工程师正在校测设备性能。

Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài xiào cè shè bèi xìng néng 。

Tiếng Việt: Kỹ sư đang tiến hành kiểm tra hiệu suất thiết bị.

校测
xiào cè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành đo đạc hoặc kiểm tra để đảm bảo độ chính xác.

To conduct measurements or tests to ensure accuracy.

校验;测试。校测功能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

校测 (xiào cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung