Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校样

Pinyin: xiào yàng

Meanings: Proof copy for checking before official printing., Bản in thử để kiểm tra trước khi in chính thức., ①未出版的书、报等的样张,供校对用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 交, 木, 羊

Chinese meaning: ①未出版的书、报等的样张,供校对用。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm trong ngữ cảnh in ấn hoặc xuất bản.

Example: 编辑正在检查校样。

Example pinyin: biān jí zhèng zài jiǎn chá jiào yàng 。

Tiếng Việt: Biên tập viên đang kiểm tra bản in thử.

校样
xiào yàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản in thử để kiểm tra trước khi in chính thức.

Proof copy for checking before official printing.

未出版的书、报等的样张,供校对用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

校样 (xiào yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung