Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校徽

Pinyin: xiào huī

Meanings: School badge or emblem., Huy hiệu của trường học, biểu tượng đại diện cho trường., ①标明校名的徽章。[例]学生入校要佩带校徽。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 交, 木, 彳

Chinese meaning: ①标明校名的徽章。[例]学生入校要佩带校徽。

Grammar: Là danh từ chỉ vật thể cụ thể. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đồng phục hoặc quy định của trường.

Example: 每个学生都必须佩戴校徽。

Example pinyin: měi gè xué shēng dōu bì xū pèi dài xiào huī 。

Tiếng Việt: Mỗi học sinh đều phải đeo huy hiệu trường.

校徽
xiào huī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huy hiệu của trường học, biểu tượng đại diện cho trường.

School badge or emblem.

标明校名的徽章。学生入校要佩带校徽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...