Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校庆

Pinyin: xiào qìng

Meanings: School anniversary., Ngày kỷ niệm thành lập trường học., ①学校建校的纪念日。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 交, 木, 大, 广

Chinese meaning: ①学校建校的纪念日。

Grammar: Thường được dùng để chỉ dịp lễ lớn của một ngôi trường, thường đi kèm với số năm thành lập.

Example: 今年是学校的六十周年校庆。

Example pinyin: jīn nián shì xué xiào de liù shí zhōu nián xiào qìng 。

Tiếng Việt: Năm nay là kỷ niệm 60 năm thành lập trường.

校庆
xiào qìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày kỷ niệm thành lập trường học.

School anniversary.

学校建校的纪念日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

校庆 (xiào qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung