Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校园
Pinyin: xiào yuán
Meanings: Khuôn viên trường học., School campus., ①也作“栝蒌”和“瓜蒌”。一种多年生草本植物(trichosantheskirilowii),茎上有卷须,叶子心脏形,花白色,雌雄异株,果实卵圆形,黄色,种子长圆形。中医用来做镇咳祛痰药。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 交, 木, 元, 囗
Chinese meaning: ①也作“栝蒌”和“瓜蒌”。一种多年生草本植物(trichosantheskirilowii),茎上有卷须,叶子心脏形,花白色,雌雄异株,果实卵圆形,黄色,种子长圆形。中医用来做镇咳祛痰药。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước các danh từ khác để tạo thành cụm như 校园生活 (cuộc sống trong trường học), 校园环境 (môi trường trong trường học).
Example: 校园里有很多树木和花坛。
Example pinyin: xiào yuán lǐ yǒu hěn duō shù mù hé huā tán 。
Tiếng Việt: Trong khuôn viên trường có rất nhiều cây xanh và bồn hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn viên trường học.
Nghĩa phụ
English
School campus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也作“栝蒌”和“瓜蒌”。一种多年生草本植物(trichosantheskirilowii),茎上有卷须,叶子心脏形,花白色,雌雄异株,果实卵圆形,黄色,种子长圆形。中医用来做镇咳祛痰药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!