Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guā

Meanings: A type of climbing plant, often used in traditional medicine., Một loại cây thân leo, thường dùng trong y học cổ truyền., ①箭末扣弦处。[例]弓无弦,箭无栝。——《乐府诗集》。*②另见guā。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 木, 舌

Chinese meaning: ①箭末扣弦处。[例]弓无弦,箭无栝。——《乐府诗集》。*②另见guā。

Hán Việt reading: quát

Grammar: Thuộc lĩnh vực y học cổ truyền, không phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 栝楼是一种中药材。

Example pinyin: guā lóu shì yì zhǒng zhōng yào cái 。

Tiếng Việt: Quả 'quát' là một vị thuốc đông y.

guā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây thân leo, thường dùng trong y học cổ truyền.

quát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of climbing plant, often used in traditional medicine.

箭末扣弦处。弓无弦,箭无栝。——《乐府诗集》

另见guā

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栝 (guā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung