Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栒
Pinyin: xún
Meanings: Name of a rare tree, often appearing in ancient literature., Tên một loại cây hiếm, thường xuất hiện trong văn học cổ xưa., ①木名,可以作为策与杖。[例]绣山,其上有玉青碧,其木多栒。——《山海经·北山经》。*②栒邑。古邑名。故址在今陕西省旬邑县。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 旬, 木
Chinese meaning: ①木名,可以作为策与杖。[例]绣山,其上有玉青碧,其木多栒。——《山海经·北山经》。*②栒邑。古邑名。故址在今陕西省旬邑县。
Hán Việt reading: tuẩn
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành thực vật hoặc văn hóa cổ, ít xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 古籍中记载了栒这种植物。
Example pinyin: gǔ jí zhōng jì zǎi le xún zhè zhǒng zhí wù 。
Tiếng Việt: Trong sách cổ có ghi chép về loại cây này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại cây hiếm, thường xuất hiện trong văn học cổ xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuẩn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name of a rare tree, often appearing in ancient literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木名,可以作为策与杖。绣山,其上有玉青碧,其木多栒。——《山海经·北山经》
栒邑。古邑名。故址在今陕西省旬邑县
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!