Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树身
Pinyin: shù shēn
Meanings: Thân cây, phần chính của cây từ gốc lên tới cành., Tree trunk, the main part of the tree from the base to the branches., ①树干。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 对, 木, 身
Chinese meaning: ①树干。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của cây, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 树身越粗,这棵树就越老。
Example pinyin: shù shēn yuè cū , zhè kē shù jiù yuè lǎo 。
Tiếng Việt: Thân cây càng to thì cây càng già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân cây, phần chính của cây từ gốc lên tới cành.
Nghĩa phụ
English
Tree trunk, the main part of the tree from the base to the branches.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!