Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树种
Pinyin: shù zhǒng
Meanings: Tree species or tree seeds., Loài cây, hạt giống của cây., ①树木种类。[例]落叶树种。*②树木种子。[例]保留树种。*③种植。[例]教民树种畜养五谷六畜。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 对, 木, 中, 禾
Chinese meaning: ①树木种类。[例]落叶树种。*②树木种子。[例]保留树种。*③种植。[例]教民树种畜养五谷六畜。
Grammar: Danh từ, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, đặc biệt khi nói về thực vật học.
Example: 这种树种适应性强。
Example pinyin: zhè zhòng shù zhǒng shì yìng xìng qiáng 。
Tiếng Việt: Loài cây này có khả năng thích nghi mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài cây, hạt giống của cây.
Nghĩa phụ
English
Tree species or tree seeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树木种类。落叶树种
树木种子。保留树种
种植。教民树种畜养五谷六畜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!