Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树梢

Pinyin: shù shāo

Meanings: Ngọn cây, phần trên cùng của cây., Treetop, the uppermost part of a tree., ①树的顶枝。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 对, 木, 肖

Chinese meaning: ①树的顶枝。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 鸟儿站在树梢上唱歌。

Example pinyin: niǎo ér zhàn zài shù shāo shàng chàng gē 。

Tiếng Việt: Chim đứng trên ngọn cây hót vang.

树梢 - shù shāo
树梢
shù shāo

📷 cây thông trong một công viên thành phố trên nền của bầu trời xanh. Thời gian mùa xuân

树梢
shù shāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn cây, phần trên cùng của cây.

Treetop, the uppermost part of a tree.

树的顶枝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...