Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树根

Pinyin: shù gēn

Meanings: Rễ cây., Tree roots., ①树的根部。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 对, 木, 艮

Chinese meaning: ①树的根部。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận dưới mặt đất của cây, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 这棵树的树根扎得很深。

Example pinyin: zhè kē shù de shù gēn zhā dé hěn shēn 。

Tiếng Việt: Rễ của cây này ăn sâu vào lòng đất.

树根
shù gēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rễ cây.

Tree roots.

树的根部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

树根 (shù gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung