Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树枝
Pinyin: shù zhī
Meanings: Cành cây., Branches of a tree., ①从树的主干或大枝上生长的枝条;特指从主干上生长的枝条。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 对, 木, 支
Chinese meaning: ①从树的主干或大枝上生长的枝条;特指从主干上生长的枝条。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của cây, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 风吹动了树枝。
Example pinyin: fēng chuī dòng le shù zhī 。
Tiếng Việt: Gió thổi lay động cành cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cành cây.
Nghĩa phụ
English
Branches of a tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从树的主干或大枝上生长的枝条;特指从主干上生长的枝条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!