Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树敌

Pinyin: shù dí

Meanings: Tạo ra kẻ thù, gây thù oán., To create enemies or provoke enmity., ①树立仇敌。[例]树敌太多。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 对, 木, 攵, 舌

Chinese meaning: ①树立仇敌。[例]树敌太多。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng phía sau. Ví dụ: 树敌太多 (tạo ra quá nhiều kẻ thù).

Example: 不要轻易树敌。

Example pinyin: bú yào qīng yì shù dí 。

Tiếng Việt: Đừng dễ dàng tạo ra kẻ thù.

树敌
shù dí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo ra kẻ thù, gây thù oán.

To create enemies or provoke enmity.

树立仇敌。树敌太多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

树敌 (shù dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung