Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树德务滋

Pinyin: shù dé wù zī

Meanings: To cultivate virtue, one must focus on nurturing it (just as planting trees requires care and nourishment)., Xây dựng đức hạnh phải chú trọng nuôi dưỡng nó (giống như trồng cây cần chăm bón)., 树立;德德惠;务必须;滋增益,加多。向百姓施行德惠,务须力求普遍。[出处]《尚书·泰誓下》“树德务滋,除恶务本。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 对, 木, 彳, 𢛳, 力, 夂, 兹, 氵

Chinese meaning: 树立;德德惠;务必须;滋增益,加多。向百姓施行德惠,务须力求普遍。[出处]《尚书·泰誓下》“树德务滋,除恶务本。”

Grammar: Thành ngữ khuyên răn về việc rèn luyện đạo đức, thường xuất hiện trong câu văn mang tính giáo huấn.

Example: 教育孩子要树德务滋。

Example pinyin: jiào yù hái zi yào shù dé wù zī 。

Tiếng Việt: Giáo dục trẻ em cần phải chú trọng nuôi dưỡng đạo đức.

树德务滋
shù dé wù zī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng đức hạnh phải chú trọng nuôi dưỡng nó (giống như trồng cây cần chăm bón).

To cultivate virtue, one must focus on nurturing it (just as planting trees requires care and nourishment).

树立;德德惠;务必须;滋增益,加多。向百姓施行德惠,务须力求普遍。[出处]《尚书·泰誓下》“树德务滋,除恶务本。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

树德务滋 (shù dé wù zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung