Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树干
Pinyin: shù gàn
Meanings: Thân cây., Tree trunk., ①树的主茎。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 对, 木, 干
Chinese meaning: ①树的主茎。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của cây, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这棵树的树干非常粗壮。
Example pinyin: zhè kē shù de shù gàn fēi cháng cū zhuàng 。
Tiếng Việt: Thân cây này rất to khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân cây.
Nghĩa phụ
English
Tree trunk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树的主茎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!