Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树大根深
Pinyin: shù dà gēn shēn
Meanings: A big tree has deep roots (metaphor for someone or an organization with a strong foundation that is difficult to shake)., Cây to thì rễ sâu (ý nói một người hay tổ chức có nền tảng vững chắc, khó bị lung lay)., 比喻势力强大,根基牢固。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 对, 木, 一, 人, 艮, 氵, 罙
Chinese meaning: 比喻势力强大,根基牢固。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để so sánh, xuất hiện trong câu văn miêu tả hoặc nhận định.
Example: 这家公司的树大根深,不容易被市场淘汰。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de shù dà gēn shēn , bù róng yì bèi shì chǎng táo tài 。
Tiếng Việt: Công ty này có nền tảng vững chắc, không dễ bị thị trường đào thải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây to thì rễ sâu (ý nói một người hay tổ chức có nền tảng vững chắc, khó bị lung lay).
Nghĩa phụ
English
A big tree has deep roots (metaphor for someone or an organization with a strong foundation that is difficult to shake).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻势力强大,根基牢固。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế