Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树同拔异
Pinyin: shù tóng bá yì
Meanings: Support what is similar and eliminate what is different., Ủng hộ cái giống mình và loại bỏ cái khác biệt, ①树木的长势或外观。[例]树势矮小。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 对, 木, 口, 扌, 犮, 巳, 廾
Chinese meaning: ①树木的长势或外观。[例]树势矮小。
Grammar: Thành ngữ phê phán thái độ bảo thủ hoặc hẹp hòi.
Example: 他总是树同拔异,不愿接受新事物。
Example pinyin: tā zǒng shì shù tóng bá yì , bú yuàn jiē shòu xīn shì wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn ủng hộ cái giống mình và loại bỏ cái khác biệt, không muốn chấp nhận điều mới mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ cái giống mình và loại bỏ cái khác biệt
Nghĩa phụ
English
Support what is similar and eliminate what is different.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树木的长势或外观。树势矮小
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế