Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树叶
Pinyin: shù yè
Meanings: Leaves of a tree., Lá cây.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 对, 木, 十, 口
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ bộ phận của cây.
Example: 秋天的树叶变黄了。
Example pinyin: qiū tiān de shù yè biàn huáng le 。
Tiếng Việt: Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lá cây.
Nghĩa phụ
English
Leaves of a tree.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!