Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树冠
Pinyin: shù guān
Meanings: Tree canopy., Phần tán lá của cây, 指立嫡长子为储君。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 对, 木, 㝴, 冖
Chinese meaning: 指立嫡长子为储君。
Grammar: Danh từ chỉ phần trên cùng của cây, thường xuất hiện trong các câu miêu tả tự nhiên.
Example: 这棵树的树冠很茂盛。
Example pinyin: zhè kē shù de shù guān hěn mào shèng 。
Tiếng Việt: Tán lá của cây này rất sum suê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần tán lá của cây
Nghĩa phụ
English
Tree canopy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指立嫡长子为储君。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!