Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树元立嫡

Pinyin: shù yuán lì dí

Meanings: Establishing legitimate inheritance rights., Xác lập quyền thừa kế chính thống, 树干倾倒,树根毁坏。比喻人年迈体衰。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 对, 木, 一, 兀, 丷, 亠, 啇, 女

Chinese meaning: 树干倾倒,树根毁坏。比喻人年迈体衰。

Grammar: Thành ngữ liên quan đến việc củng cố quyền lực và hệ thống kế vị.

Example: 古代帝王重视树元立嫡。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng zhòng shì shù yuán lì dí 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa rất coi trọng việc xác lập quyền thừa kế chính thống.

树元立嫡
shù yuán lì dí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác lập quyền thừa kế chính thống

Establishing legitimate inheritance rights.

树干倾倒,树根毁坏。比喻人年迈体衰。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...