Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树人

Pinyin: shù rén

Meanings: Người có đức hạnh cao cả, người đáng kính, Virtuous person, respected individual., ①丛生的树木。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 对, 木, 人

Chinese meaning: ①丛生的树木。

Grammar: Danh từ tôn trọng, thường dùng trong văn bản chính trị hoặc triết học.

Example: 他是一位真正的树人。

Example pinyin: tā shì yí wèi zhēn zhèng de shù rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một con người đáng kính.

树人
shù rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có đức hạnh cao cả, người đáng kính

Virtuous person, respected individual.

丛生的树木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

树人 (shù rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung