Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树丛
Pinyin: shù cóng
Meanings: Cụm cây, bụi cây, Cluster of trees, grove., 三十六计”之一。亦比喻将本求利,别有收获。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 对, 木, 一, 从
Chinese meaning: 三十六计”之一。亦比喻将本求利,别有收获。
Grammar: Danh từ chỉ tập hợp các cây, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thiên nhiên.
Example: 鸟儿在树丛中筑巢。
Example pinyin: niǎo ér zài shù cóng zhōng zhù cháo 。
Tiếng Việt: Chim làm tổ trong bụi cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cụm cây, bụi cây
Nghĩa phụ
English
Cluster of trees, grove.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三十六计”之一。亦比喻将本求利,别有收获。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!