Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栏目

Pinyin: lán mù

Meanings: Chuyên mục, mục tin tức trong báo chí hoặc chương trình truyền hình, Column, section in journalism or TV programs., ①报刊上专门登载某一类文字的版面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 兰, 木, 目

Chinese meaning: ①报刊上专门登载某一类文字的版面。

Grammar: Là danh từ chỉ phần nội dung cụ thể trong một ấn phẩm hoặc chương trình, thường đứng trước các động từ như “có”, “bao gồm”.

Example: 这个电视节目有一个关于科技的栏目。

Example pinyin: zhè ge diàn shì jié mù yǒu yí gè guān yú kē jì de lán mù 。

Tiếng Việt: Chương trình truyền hình này có một chuyên mục về khoa học công nghệ.

栏目
lán mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên mục, mục tin tức trong báo chí hoặc chương trình truyền hình

Column, section in journalism or TV programs.

报刊上专门登载某一类文字的版面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栏目 (lán mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung