Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栏杆

Pinyin: lán gān

Meanings: Tay vịn, lan can, Handrail, balustrade., ①由扶手和支柱构成的栅杆护围(如用于篱笆、护栏杆、楼梯扶拦)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 兰, 木, 干

Chinese meaning: ①由扶手和支柱构成的栅杆护围(如用于篱笆、护栏杆、楼梯扶拦)。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận kiến trúc, thường xuất hiện trong các câu miêu tả công trình xây dựng hoặc thiết kế.

Example: 桥上的栏杆很漂亮。

Example pinyin: qiáo shàng de lán gān hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Tay vịn trên cầu rất đẹp.

栏杆
lán gān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay vịn, lan can

Handrail, balustrade.

由扶手和支柱构成的栅杆护围(如用于篱笆、护栏杆、楼梯扶拦)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栏杆 (lán gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung