Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栎树
Pinyin: lì shù
Meanings: Cây sồi (thuộc họ thực vật có hoa), Oak tree., ①见“栎”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 乐, 木, 对
Chinese meaning: ①见“栎”。
Grammar: Danh từ chỉ loài cây, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thiên nhiên hoặc môi trường sống.
Example: 这片森林里有很多栎树。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ yǒu hěn duō lì shù 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều cây sồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây sồi (thuộc họ thực vật có hoa)
Nghĩa phụ
English
Oak tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“栎”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!