Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栎木
Pinyin: lì mù
Meanings: Gỗ sồi, gỗ cây đài loan (cây thuộc họ sồi), Oak wood., ①强韧、坚硬、牢固的栎树木材;尤指由明显的髓线产生的那种特殊类型的木材(例如白栎木、红栎木、栗刺栎木、软木栎木、英国栎木)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乐, 木
Chinese meaning: ①强韧、坚硬、牢固的栎树木材;尤指由明显的髓线产生的那种特殊类型的木材(例如白栎木、红栎木、栗刺栎木、软木栎木、英国栎木)。
Grammar: Là danh từ chỉ loại vật liệu, thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ nội thất hoặc xây dựng.
Example: 这张桌子是用栎木做的。
Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì yòng lì mù zuò de 。
Tiếng Việt: Cái bàn này được làm từ gỗ sồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỗ sồi, gỗ cây đài loan (cây thuộc họ sồi)
Nghĩa phụ
English
Oak wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强韧、坚硬、牢固的栎树木材;尤指由明显的髓线产生的那种特殊类型的木材(例如白栎木、红栎木、栗刺栎木、软木栎木、英国栎木)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!