Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栋梁之材

Pinyin: dòng liáng zhī cái

Meanings: Materials for pillars and beams; also used to refer to an outstanding individual who can shoulder great responsibility., Vật liệu làm cột và xà nhà; cũng dùng để chỉ người tài năng xuất chúng có thể gánh vác trách nhiệm lớn., 栋脊檩,正梁。能做房屋大梁的木材。比喻能担当国家重任的人才。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“庾子嵩目和峤,森森如千丈松,虽磊砢有节目,施之大厦,有栋梁之用。”[例]将来你们姑表兄弟,必是国家~,股肱膀臂,同时出在两府,前程真是无可限量呀!——端木蕻良《曹雪芹》第十六章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 东, 木, 刅, 氵, 丶, 才

Chinese meaning: 栋脊檩,正梁。能做房屋大梁的木材。比喻能担当国家重任的人才。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“庾子嵩目和峤,森森如千丈松,虽磊砢有节目,施之大厦,有栋梁之用。”[例]将来你们姑表兄弟,必是国家~,股肱膀臂,同时出在两府,前程真是无可限量呀!——端木蕻良《曹雪芹》第十六章。

Grammar: Cấu trúc tương tự như '栋梁之才', nhưng có thể dùng cả về nghĩa đen (gỗ) và nghĩa bóng (người tài).

Example: 这片森林有很多栋梁之材。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín yǒu hěn duō dòng liáng zhī cái 。

Tiếng Việt: Khu rừng này có rất nhiều cây gỗ quý dùng làm cột nhà.

栋梁之材
dòng liáng zhī cái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật liệu làm cột và xà nhà; cũng dùng để chỉ người tài năng xuất chúng có thể gánh vác trách nhiệm lớn.

Materials for pillars and beams; also used to refer to an outstanding individual who can shoulder great responsibility.

栋脊檩,正梁。能做房屋大梁的木材。比喻能担当国家重任的人才。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“庾子嵩目和峤,森森如千丈松,虽磊砢有节目,施之大厦,有栋梁之用。”[例]将来你们姑表兄弟,必是国家~,股肱膀臂,同时出在两府,前程真是无可限量呀!——端木蕻良《曹雪芹》第十六章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...