Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栋梁之才
Pinyin: dòng liáng zhī cái
Meanings: A talented person capable of shouldering great responsibilities in society., Người tài giỏi, có khả năng gánh vác trọng trách lớn trong xã hội., 比喻能担当大事的人才。[例]每个青年都应该努力向上,刻苦学习,使自己成为国家的~。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 东, 木, 刅, 氵, 丶, 才
Chinese meaning: 比喻能担当大事的人才。[例]每个青年都应该努力向上,刻苦学习,使自己成为国家的~。
Grammar: Là cụm danh từ chỉ người, thường dùng để khen ngợi ai đó có năng lực vượt trội và đóng vai trò quan trọng.
Example: 他是国家的栋梁之才。
Example pinyin: tā shì guó jiā de dòng liáng zhī cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhân tài trụ cột của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi, có khả năng gánh vác trọng trách lớn trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
A talented person capable of shouldering great responsibilities in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻能担当大事的人才。[例]每个青年都应该努力向上,刻苦学习,使自己成为国家的~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế