Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栊
Pinyin: lóng
Meanings: Song sắt, thường dùng để chỉ cửa sổ hoặc chuồng nuôi thú., Iron bars, often referring to windows or animal cages., ①窗棂木,窗,亦借指房舍:帘栊。房栊。栊门(房门)。*②养兽的棚栏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 木, 龙
Chinese meaning: ①窗棂木,窗,亦借指房舍:帘栊。房栊。栊门(房门)。*②养兽的棚栏。
Hán Việt reading: long
Grammar: Có thể dùng trong ngữ cảnh nhà ở hoặc kiến trúc, đôi khi gắn liền với cảm giác hạn chế hoặc bảo vệ.
Example: 窗户上装了铁栊。
Example pinyin: chuāng hù shàng zhuāng le tiě lóng 。
Tiếng Việt: Cửa sổ được lắp song sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Song sắt, thường dùng để chỉ cửa sổ hoặc chuồng nuôi thú.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
long
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Iron bars, often referring to windows or animal cages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帘栊。房栊。栊门(房门)
养兽的棚栏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!