Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栉比鳞臻

Pinyin: zhì bǐ lín zhēn

Meanings: Describes an extremely tight and perfect arrangement, similar to closely packed comb teeth and fish scales., Mô tả thứ tự sắp xếp rất sít sao và hoàn hảo, giống như răng lược và vảy cá khít nhau., 像梳子的齿和鱼的鳞,密密地排列着。同栉比鳞次”。[出处]唐·范摅《云溪友议》卷六真娘者,吴国之佳人也,时人比于钱唐苏小小。死葬吴宫之侧,行客感其华丽,竞为诗题于墓树,栉比鳞臻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 木, 节, 比, 粦, 鱼, 秦, 至

Chinese meaning: 像梳子的齿和鱼的鳞,密密地排列着。同栉比鳞次”。[出处]唐·范摅《云溪友议》卷六真娘者,吴国之佳人也,时人比于钱唐苏小小。死葬吴宫之侧,行客感其华丽,竞为诗题于墓树,栉比鳞臻。”

Grammar: Thành ngữ so sánh, nhấn mạnh tính trật tự và tinh tế của bố trí/sắp xếp.

Example: 这些艺术品陈列得如同栉比鳞臻。

Example pinyin: zhè xiē yì shù pǐn chén liè dé rú tóng zhì bǐ lín zhēn 。

Tiếng Việt: Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày gọn gàng như răng lược và vảy cá.

栉比鳞臻
zhì bǐ lín zhēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả thứ tự sắp xếp rất sít sao và hoàn hảo, giống như răng lược và vảy cá khít nhau.

Describes an extremely tight and perfect arrangement, similar to closely packed comb teeth and fish scales.

像梳子的齿和鱼的鳞,密密地排列着。同栉比鳞次”。[出处]唐·范摅《云溪友议》卷六真娘者,吴国之佳人也,时人比于钱唐苏小小。死葬吴宫之侧,行客感其华丽,竞为诗题于墓树,栉比鳞臻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栉比鳞臻 (zhì bǐ lín zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung