Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栉比鳞次

Pinyin: zhì bǐ lín cì

Meanings: Describes a dense arrangement of houses or objects like comb teeth and fish scales., Mô tả sự sắp xếp dày đặc của nhà cửa hoặc vật thể giống như răng lược và vảy cá., 像梳子的齿和鱼的鳞,密密地排列着。亦作栉比鳞差”。亦作栉比鳞臻”。[出处]《元史·河渠志三》“岸善崩者,密筑江石以护之,上植杨柳,旁种蔓荆,栉比鳞次,赖以为固。”[例]万绿丛中的土屋,~的排列着。——冰心《最后的安息》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 木, 节, 比, 粦, 鱼, 冫, 欠

Chinese meaning: 像梳子的齿和鱼的鳞,密密地排列着。亦作栉比鳞差”。亦作栉比鳞臻”。[出处]《元史·河渠志三》“岸善崩者,密筑江石以护之,上植杨柳,旁种蔓荆,栉比鳞次,赖以为固。”[例]万绿丛中的土屋,~的排列着。——冰心《最后的安息》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện sau chủ ngữ chỉ cấu trúc hoặc bố cục nào đó.

Example: 这座城市的高楼大厦栉比鳞次地排列着。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì de gāo lóu dà shà zhì bǐ lín cì dì pái liè zhe 。

Tiếng Việt: Những tòa nhà cao tầng của thành phố này được sắp xếp dày đặc như răng lược và vảy cá.

栉比鳞次
zhì bǐ lín cì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự sắp xếp dày đặc của nhà cửa hoặc vật thể giống như răng lược và vảy cá.

Describes a dense arrangement of houses or objects like comb teeth and fish scales.

像梳子的齿和鱼的鳞,密密地排列着。亦作栉比鳞差”。亦作栉比鳞臻”。[出处]《元史·河渠志三》“岸善崩者,密筑江石以护之,上植杨柳,旁种蔓荆,栉比鳞次,赖以为固。”[例]万绿丛中的土屋,~的排列着。——冰心《最后的安息》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栉比鳞次 (zhì bǐ lín cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung