Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栈山航海
Pinyin: zhàn shān háng hǎi
Meanings: Climbing mountains and crossing seas, implying great difficulties in life., Leo núi vượt biển, ám chỉ những khó khăn lớn trong cuộc sống., 指跋山涉水,逾越险阻。[出处]南朝宋颜延之《三月三日曲水诗序》“栈山航海,逾沙轶漠之贡,府无虚月。”[例]今息警夷嶂,恬波河渚,~,响风慕义,化民成俗,兹焉时矣。——《宋书·孝武帝纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 戋, 木, 山, 亢, 舟, 每, 氵
Chinese meaning: 指跋山涉水,逾越险阻。[出处]南朝宋颜延之《三月三日曲水诗序》“栈山航海,逾沙轶漠之贡,府无虚月。”[例]今息警夷嶂,恬波河渚,~,响风慕义,化民成俗,兹焉时矣。——《宋书·孝武帝纪》。
Grammar: Là thành ngữ cố định, mang tính hình tượng và không thay đổi cấu trúc.
Example: 他历经栈山航海,终于实现了自己的梦想。
Example pinyin: tā lì jīng zhàn shān háng hǎi , zhōng yú shí xiàn le zì jǐ de mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vượt qua muôn vàn khó khăn, cuối cùng thực hiện được ước mơ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo núi vượt biển, ám chỉ những khó khăn lớn trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Climbing mountains and crossing seas, implying great difficulties in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指跋山涉水,逾越险阻。[出处]南朝宋颜延之《三月三日曲水诗序》“栈山航海,逾沙轶漠之贡,府无虚月。”[例]今息警夷嶂,恬波河渚,~,响风慕义,化民成俗,兹焉时矣。——《宋书·孝武帝纪》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế