Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标识

Pinyin: biāo shí

Meanings: Biểu tượng, ký hiệu dùng để nhận biết một đối tượng nào đó., Symbol or sign used to identify something., ①鉴定或认同的手段。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 示, 只, 讠

Chinese meaning: ①鉴定或认同的手段。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật.

Example: 这个牌子是一个重要的标识。

Example pinyin: zhè ge pái zi shì yí gè zhòng yào de biāo shí 。

Tiếng Việt: Tấm biển này là một dấu hiệu quan trọng.

标识
biāo shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu tượng, ký hiệu dùng để nhận biết một đối tượng nào đó.

Symbol or sign used to identify something.

鉴定或认同的手段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...