Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标记

Pinyin: biāo jì

Meanings: Dấu hiệu hoặc ký hiệu dùng để nhận biết hoặc ghi nhớ., Mark or symbol used for recognition or remembrance., ①记号,标志。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 木, 示, 己, 讠

Chinese meaning: ①记号,标志。

Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với động từ chỉ hành động ghi lại hoặc nhận diện.

Example: 书页上的标记帮助我找到重要内容。

Example pinyin: shū yè shàng de biāo jì bāng zhù wǒ zhǎo dào zhòng yào nèi róng 。

Tiếng Việt: Dấu hiệu trên trang sách giúp tôi tìm thấy nội dung quan trọng.

标记
biāo jì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu hoặc ký hiệu dùng để nhận biết hoặc ghi nhớ.

Mark or symbol used for recognition or remembrance.

记号,标志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...