Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标线
Pinyin: biāo xiàn
Meanings: Vạch kẻ hoặc đường đánh dấu dùng để hướng dẫn hoặc phân chia., Marking lines or guide lines used for direction or division., ①在望远镜或其它光学仪器的焦平面处的玻璃或其它透明材料上的标尺,用来定位和测量物体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 示, 戋, 纟
Chinese meaning: ①在望远镜或其它光学仪器的焦平面处的玻璃或其它透明材料上的标尺,用来定位和测量物体。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông hoặc kỹ thuật.
Example: 道路上的标线有助于车辆行驶安全。
Example pinyin: dào lù shang de biāo xiàn yǒu zhù yú chē liàng xíng shǐ ān quán 。
Tiếng Việt: Vạch kẻ trên đường giúp xe lưu thông an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch kẻ hoặc đường đánh dấu dùng để hướng dẫn hoặc phân chia.
Nghĩa phụ
English
Marking lines or guide lines used for direction or division.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在望远镜或其它光学仪器的焦平面处的玻璃或其它透明材料上的标尺,用来定位和测量物体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!