Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标称

Pinyin: biāo chēng

Meanings: Gọi tên hoặc đặt tên cho một thứ gì đó theo chuẩn quy định., To name or designate something according to a specified standard., ①产品上标明的(如规格、数值等)有关产品性能和质量要素。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 示, 尔, 禾

Chinese meaning: ①产品上标明的(如规格、数值等)有关产品性能和质量要素。

Grammar: Là động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả thông số.

Example: 产品的标称功率是100瓦。

Example pinyin: chǎn pǐn de biāo chēng gōng lǜ shì 1 0 0 wǎ 。

Tiếng Việt: Công suất danh nghĩa của sản phẩm là 100 watt.

标称
biāo chēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi tên hoặc đặt tên cho một thứ gì đó theo chuẩn quy định.

To name or designate something according to a specified standard.

产品上标明的(如规格、数值等)有关产品性能和质量要素

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...