Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标砖
Pinyin: biāo zhuān
Meanings: Gạch chuẩn dùng để đánh dấu hoặc so sánh., Standard brick used for marking or comparison., ①在砌砖石砌体时,在每层安置的正确高度的砖,以保持挂线中央平直。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 示, 专, 石
Chinese meaning: ①在砌砖石砌体时,在每层安置的正确高度的砖,以保持挂线中央平直。
Grammar: Là danh từ cụ thể, ít phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng.
Example: 这些标砖是用来检测质量的。
Example pinyin: zhè xiē biāo zhuān shì yòng lái jiǎn cè zhì liàng de 。
Tiếng Việt: Những viên gạch chuẩn này được dùng để kiểm tra chất lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạch chuẩn dùng để đánh dấu hoặc so sánh.
Nghĩa phụ
English
Standard brick used for marking or comparison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在砌砖石砌体时,在每层安置的正确高度的砖,以保持挂线中央平直
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!