Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标的

Pinyin: biāo dì

Meanings: Target or goal to be achieved., Mục tiêu hoặc đích cần đạt tới., ①箭靶;比喻目的或目标。*②指经济合同当事人双方权利和义务共同指向的对象,如货物、劳务、工程项目等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 示, 勺, 白

Chinese meaning: ①箭靶;比喻目的或目标。*②指经济合同当事人双方权利和义务共同指向的对象,如货物、劳务、工程项目等。

Grammar: Là danh từ, có thể dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ, thường đi kèm với các động từ chỉ kế hoạch hoặc mục tiêu.

Example: 这次行动的标的非常清晰。

Example pinyin: zhè cì xíng dòng de biāo dì fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Mục tiêu của chiến dịch này rất rõ ràng.

标的
biāo dì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mục tiêu hoặc đích cần đạt tới.

Target or goal to be achieved.

箭靶;比喻目的或目标

指经济合同当事人双方权利和义务共同指向的对象,如货物、劳务、工程项目等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

标的 (biāo dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung