Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标界

Pinyin: biāo jiè

Meanings: Ranh giới được đánh dấu hoặc xác định., Marked or defined boundary., ①标出……的界线。[例]给采矿区标界。*②划分出界限。[例]环状珊瑚岛给浅礁湖标了界。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 示, 介, 田

Chinese meaning: ①标出……的界线。[例]给采矿区标界。*②划分出界限。[例]环状珊瑚岛给浅礁湖标了界。

Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các động từ chỉ hành động liên quan đến ranh giới.

Example: 两国之间的标界非常明确。

Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de biāo jiè fēi cháng míng què 。

Tiếng Việt: Ranh giới giữa hai nước rất rõ ràng.

标界
biāo jiè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ranh giới được đánh dấu hoặc xác định.

Marked or defined boundary.

标出……的界线。给采矿区标界

划分出界限。环状珊瑚岛给浅礁湖标了界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

标界 (biāo jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung