Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标点

Pinyin: biāo diǎn

Meanings: Dấu câu dùng để phân cách và làm rõ ý nghĩa trong văn bản., Punctuation marks used to separate and clarify meaning in text., ①给没有标点的著作加上标点符号。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 示, 占, 灬

Chinese meaning: ①给没有标点的著作加上标点符号。

Grammar: Tính chất danh từ ghép, gồm hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh viết lách hoặc chỉnh sửa văn bản.

Example: 请检查一下文章中的标点符号。

Example pinyin: qǐng jiǎn chá yí xià wén zhāng zhōng de biāo diǎn fú hào 。

Tiếng Việt: Hãy kiểm tra lại dấu câu trong bài viết.

标点
biāo diǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu câu dùng để phân cách và làm rõ ý nghĩa trong văn bản.

Punctuation marks used to separate and clarify meaning in text.

给没有标点的著作加上标点符号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...