Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhī

Meanings: Gardenia tree, flowers have a delicate fragrance., Cây dành dành, hoa có mùi thơm nhẹ nhàng., ①落叶灌木或小乔木,小枝多刺,果实黄绿色,味酸不可食,可入药(亦称“枸橘”):枳实(中药称“枳”、“构橼”等的近成熟的果实)。枳壳(中药称“枳”、“枸橼”等的成熟的果实)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 卮, 木

Chinese meaning: ①落叶灌木或小乔木,小枝多刺,果实黄绿色,味酸不可食,可入药(亦称“枸橘”):枳实(中药称“枳”、“构橼”等的近成熟的果实)。枳壳(中药称“枳”、“枸橼”等的成熟的果实)。

Hán Việt reading: chi

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc mùi hương dễ chịu.

Example: 院子里种了一株栀子花。

Example pinyin: yuàn zi lǐ zhǒng le yì zhū zhī zǐ huā 。

Tiếng Việt: Trong sân trồng một cây dành dành.

zhī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây dành dành, hoa có mùi thơm nhẹ nhàng.

chi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Gardenia tree, flowers have a delicate fragrance.

落叶灌木或小乔木,小枝多刺,果实黄绿色,味酸不可食,可入药(亦称“枸橘”)

枳实(中药称“枳”、“构橼”等的近成熟的果实)。枳壳(中药称“枳”、“枸橼”等的成熟的果实)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栀 (zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung