Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柿子
Pinyin: shì zi
Meanings: Persimmon, a sweet fruit often eaten fresh or made into jam., Quả hồng, trái cây có vị ngọt, thường ăn tươi hoặc làm mứt., ①柿树结的果实。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 市, 木, 子
Chinese meaning: ①柿树结的果实。
Grammar: Danh từ ghép, thường bổ nghĩa cho món ăn hoặc nguyên liệu.
Example: 柿子成熟的时候颜色特别鲜艳。
Example pinyin: shì zi chéng shú de shí hòu yán sè tè bié xiān yàn 。
Tiếng Việt: Khi quả hồng chín, màu sắc đặc biệt tươi sáng.

📷 Quả hồng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả hồng, trái cây có vị ngọt, thường ăn tươi hoặc làm mứt.
Nghĩa phụ
English
Persimmon, a sweet fruit often eaten fresh or made into jam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
柿树结的果实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
