Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柴
Pinyin: chái
Meanings: Firewood, wood for burning, Củi, gỗ đốt, ①通“寨”。防守的栅栏篱障。[例]羽(关羽)闻之,住不渡,而结柴营。——《三国志·吴志》。[合]柴栅(栅栏);柴楂(木栏,栅栏);柴篱(木栅栏,藩篱)。*②也指村墅。[例]其游止,有孟城坳、华子冈、文杏馆、斤竹岭、鹿柴……。——唐·王维《辋川集序》。*③另见chái。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 木, 此
Chinese meaning: ①通“寨”。防守的栅栏篱障。[例]羽(关羽)闻之,住不渡,而结柴营。——《三国志·吴志》。[合]柴栅(栅栏);柴楂(木栏,栅栏);柴篱(木栅栏,藩篱)。*②也指村墅。[例]其游止,有孟城坳、华子冈、文杏馆、斤竹岭、鹿柴……。——唐·王维《辋川集序》。*③另见chái。
Hán Việt reading: sài
Grammar: Chỉ một loại nhiên liệu tự nhiên dùng để đốt nấu ăn hoặc sưởi ấm.
Example: 冬天需要准备很多柴火。
Example pinyin: dōng tiān xū yào zhǔn bèi hěn duō chái huǒ 。
Tiếng Việt: Mùa đông cần chuẩn bị nhiều củi lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củi, gỗ đốt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sài
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Firewood, wood for burning
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“寨”。防守的栅栏篱障。羽(关羽)闻之,住不渡,而结柴营。——《三国志·吴志》。柴栅(栅栏);柴楂(木栏,栅栏);柴篱(木栅栏,藩篱)
也指村墅。其游止,有孟城坳、华子冈、文杏馆、斤竹岭、鹿柴……。——唐·王维《辋川集序》
另见chái
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!