Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柴草

Pinyin: chái cǎo

Meanings: Dry grass and firewood used as fuel., Cỏ khô và củi dùng làm chất đốt., ①做燃料用的草、木;柴禾。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 此, 早, 艹

Chinese meaning: ①做燃料用的草、木;柴禾。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với động từ liên quan đến việc đốt.

Example: 过去农村做饭主要靠柴草。

Example pinyin: guò qù nóng cūn zuò fàn zhǔ yào kào chái cǎo 。

Tiếng Việt: Ngày xưa ở nông thôn, nấu ăn chủ yếu dựa vào cỏ khô và củi.

柴草
chái cǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ khô và củi dùng làm chất đốt.

Dry grass and firewood used as fuel.

做燃料用的草、木;柴禾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...