Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柴米
Pinyin: chái mǐ
Meanings: Củi và gạo, ám chỉ những nhu cầu thiết yếu hàng ngày., Firewood and rice; refers to basic daily necessities., ①烧柴与稻米。[例]柴米夫妻。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 此, 米
Chinese meaning: ①烧柴与稻米。[例]柴米夫妻。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong cụm từ cố định.
Example: 生活中的柴米油盐都需要精打细算。
Example pinyin: shēng huó zhōng de chái mǐ yóu yán dōu xū yào jīng dǎ xì suàn 。
Tiếng Việt: Những thứ thiết yếu như củi, gạo, dầu, muối trong cuộc sống đều cần phải tính toán kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củi và gạo, ám chỉ những nhu cầu thiết yếu hàng ngày.
Nghĩa phụ
English
Firewood and rice; refers to basic daily necessities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烧柴与稻米。柴米夫妻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!