Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柴油
Pinyin: chái yóu
Meanings: Diesel fuel, used in diesel engines., Dầu diesel, nhiên liệu được sử dụng trong động cơ diesel., ①从石油中分馏出来的一种燃料油,挥发性较润滑油高,较汽油低。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 此, 氵, 由
Chinese meaning: ①从石油中分馏出来的一种燃料油,挥发性较润滑油高,较汽油低。
Grammar: Danh từ đơn giản, đứng trước động từ hoặc sau chủ ngữ.
Example: 这辆车使用的是柴油发动机。
Example pinyin: zhè liàng chē shǐ yòng de shì chái yóu fā dòng jī 。
Tiếng Việt: Chiếc xe này sử dụng động cơ dầu diesel.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dầu diesel, nhiên liệu được sử dụng trong động cơ diesel.
Nghĩa phụ
English
Diesel fuel, used in diesel engines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从石油中分馏出来的一种燃料油,挥发性较润滑油高,较汽油低
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!